Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / DKK Đảo
DH
=
kr
15/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,6863 kr 0,6927 0,29%
3 tháng kr 0,6789 kr 0,6969 0,07%
1 năm kr 0,6706 kr 0,7017 1,71%
2 năm kr 0,6624 kr 0,7243 2,37%
3 năm kr 0,6624 kr 0,7243 0,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Krone Đan Mạch (DKK)
DH 1kr 0,6900
DH 5kr 3,4499
DH 10kr 6,8997
DH 25kr 17,249
DH 50kr 34,499
DH 100kr 68,997
DH 250kr 172,49
DH 500kr 344,99
DH 1.000kr 689,97
DH 5.000kr 3.449,87
DH 10.000kr 6.899,73
DH 25.000kr 17.249
DH 50.000kr 34.499
DH 100.000kr 68.997
DH 500.000kr 344.987