Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,6863 | kr 0,6927 | 0,29% |
3 tháng | kr 0,6789 | kr 0,6969 | 0,07% |
1 năm | kr 0,6706 | kr 0,7017 | 1,71% |
2 năm | kr 0,6624 | kr 0,7243 | 2,37% |
3 năm | kr 0,6624 | kr 0,7243 | 0,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
DH 1 | kr 0,6900 |
DH 5 | kr 3,4499 |
DH 10 | kr 6,8997 |
DH 25 | kr 17,249 |
DH 50 | kr 34,499 |
DH 100 | kr 68,997 |
DH 250 | kr 172,49 |
DH 500 | kr 344,99 |
DH 1.000 | kr 689,97 |
DH 5.000 | kr 3.449,87 |
DH 10.000 | kr 6.899,73 |
DH 25.000 | kr 17.249 |
DH 50.000 | kr 34.499 |
DH 100.000 | kr 68.997 |
DH 500.000 | kr 344.987 |