Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 2,5352 | L 2,5723 | 1,46% |
3 tháng | L 2,5186 | L 2,6085 | 0,42% |
1 năm | L 2,5186 | L 2,7272 | 1,05% |
2 năm | L 2,5167 | L 2,7867 | 3,26% |
3 năm | L 2,5167 | L 2,9199 | 11,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Leu Moldova (MDL) |
kr 1 | L 2,5743 |
kr 5 | L 12,872 |
kr 10 | L 25,743 |
kr 25 | L 64,358 |
kr 50 | L 128,72 |
kr 100 | L 257,43 |
kr 250 | L 643,58 |
kr 500 | L 1.287,16 |
kr 1.000 | L 2.574,32 |
kr 5.000 | L 12.872 |
kr 10.000 | L 25.743 |
kr 25.000 | L 64.358 |
kr 50.000 | L 128.716 |
kr 100.000 | L 257.432 |
kr 500.000 | L 1.287.159 |