Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / MDL Đảo
kr
=
L
15/05/2024 2:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 2,5352 L 2,5723 1,46%
3 tháng L 2,5186 L 2,6085 0,42%
1 năm L 2,5186 L 2,7272 1,05%
2 năm L 2,5167 L 2,7867 3,26%
3 năm L 2,5167 L 2,9199 11,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Leu Moldova (MDL)
kr 1L 2,5743
kr 5L 12,872
kr 10L 25,743
kr 25L 64,358
kr 50L 128,72
kr 100L 257,43
kr 250L 643,58
kr 500L 1.287,16
kr 1.000L 2.574,32
kr 5.000L 12.872
kr 10.000L 25.743
kr 25.000L 64.358
kr 50.000L 128.716
kr 100.000L 257.432
kr 500.000L 1.287.159