Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / DKK Đảo
L
=
kr
15/05/2024 10:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,3890 kr 0,3970 2,03%
3 tháng kr 0,3834 kr 0,3970 0,10%
1 năm kr 0,3667 kr 0,3970 1,07%
2 năm kr 0,3588 kr 0,3973 3,43%
3 năm kr 0,3425 kr 0,3973 13,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Krone Đan Mạch (DKK)
L 10kr 3,8858
L 50kr 19,429
L 100kr 38,858
L 250kr 97,144
L 500kr 194,29
L 1.000kr 388,58
L 2.500kr 971,44
L 5.000kr 1.942,89
L 10.000kr 3.885,78
L 50.000kr 19.429
L 100.000kr 38.858
L 250.000kr 97.144
L 500.000kr 194.289
L 1.000.000kr 388.578
L 5.000.000kr 1.942.888