Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,3890 | kr 0,3970 | 2,03% |
3 tháng | kr 0,3834 | kr 0,3970 | 0,10% |
1 năm | kr 0,3667 | kr 0,3970 | 1,07% |
2 năm | kr 0,3588 | kr 0,3973 | 3,43% |
3 năm | kr 0,3425 | kr 0,3973 | 13,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Krone Đan Mạch (DKK) |
L 10 | kr 3,8858 |
L 50 | kr 19,429 |
L 100 | kr 38,858 |
L 250 | kr 97,144 |
L 500 | kr 194,29 |
L 1.000 | kr 388,58 |
L 2.500 | kr 971,44 |
L 5.000 | kr 1.942,89 |
L 10.000 | kr 3.885,78 |
L 50.000 | kr 19.429 |
L 100.000 | kr 38.858 |
L 250.000 | kr 97.144 |
L 500.000 | kr 194.289 |
L 1.000.000 | kr 388.578 |
L 5.000.000 | kr 1.942.888 |