Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / MKD Đảo
kr
=
ден
15/05/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 8,2414 ден 8,2712 0,03%
3 tháng ден 8,2095 ден 8,2811 0,40%
1 năm ден 8,2087 ден 8,3684 0,45%
2 năm ден 8,1394 ден 8,5340 0,38%
3 năm ден 8,1394 ден 8,5340 0,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Denar Macedonia (MKD)
kr 1ден 8,2495
kr 5ден 41,247
kr 10ден 82,495
kr 25ден 206,24
kr 50ден 412,47
kr 100ден 824,95
kr 250ден 2.062,37
kr 500ден 4.124,73
kr 1.000ден 8.249,47
kr 5.000ден 41.247
kr 10.000ден 82.495
kr 25.000ден 206.237
kr 50.000ден 412.473
kr 100.000ден 824.947
kr 500.000ден 4.124.734