Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 8,2414 | ден 8,2712 | 0,03% |
3 tháng | ден 8,2095 | ден 8,2811 | 0,40% |
1 năm | ден 8,2087 | ден 8,3684 | 0,45% |
2 năm | ден 8,1394 | ден 8,5340 | 0,38% |
3 năm | ден 8,1394 | ден 8,5340 | 0,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Denar Macedonia (MKD) |
kr 1 | ден 8,2495 |
kr 5 | ден 41,247 |
kr 10 | ден 82,495 |
kr 25 | ден 206,24 |
kr 50 | ден 412,47 |
kr 100 | ден 824,95 |
kr 250 | ден 2.062,37 |
kr 500 | ден 4.124,73 |
kr 1.000 | ден 8.249,47 |
kr 5.000 | ден 41.247 |
kr 10.000 | ден 82.495 |
kr 25.000 | ден 206.237 |
kr 50.000 | ден 412.473 |
kr 100.000 | ден 824.947 |
kr 500.000 | ден 4.124.734 |