Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1209 | kr 0,1213 | 0,10% |
3 tháng | kr 0,1208 | kr 0,1218 | 0,16% |
1 năm | kr 0,1195 | kr 0,1218 | 0,37% |
2 năm | kr 0,1172 | kr 0,1229 | 0,33% |
3 năm | kr 0,1172 | kr 0,1229 | 0,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
ден 100 | kr 12,120 |
ден 500 | kr 60,599 |
ден 1.000 | kr 121,20 |
ден 2.500 | kr 302,99 |
ден 5.000 | kr 605,99 |
ден 10.000 | kr 1.211,97 |
ден 25.000 | kr 3.029,93 |
ден 50.000 | kr 6.059,86 |
ден 100.000 | kr 12.120 |
ден 500.000 | kr 60.599 |
ден 1.000.000 | kr 121.197 |
ден 2.500.000 | kr 302.993 |
ден 5.000.000 | kr 605.986 |
ден 10.000.000 | kr 1.211.973 |
ден 50.000.000 | kr 6.059.863 |