Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / DKK Đảo
ден
=
kr
14/05/2024 1:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1209 kr 0,1213 0,10%
3 tháng kr 0,1208 kr 0,1218 0,16%
1 năm kr 0,1195 kr 0,1218 0,37%
2 năm kr 0,1172 kr 0,1229 0,33%
3 năm kr 0,1172 kr 0,1229 0,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Krone Đan Mạch (DKK)
ден 100kr 12,120
ден 500kr 60,599
ден 1.000kr 121,20
ден 2.500kr 302,99
ден 5.000kr 605,99
ден 10.000kr 1.211,97
ден 25.000kr 3.029,93
ден 50.000kr 6.059,86
ден 100.000kr 12.120
ден 500.000kr 60.599
ден 1.000.000kr 121.197
ден 2.500.000kr 302.993
ден 5.000.000kr 605.986
ден 10.000.000kr 1.211.973
ден 50.000.000kr 6.059.863