Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / MMK Đảo
kr
=
K
15/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 298,95 K 303,71 1,27%
3 tháng K 298,95 K 308,11 0,63%
1 năm K 295,59 K 317,17 1,46%
2 năm K 250,07 K 331,11 17,51%
3 năm K 250,07 K 331,11 19,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Kyat Myanmar (MMK)
kr 1K 304,64
kr 5K 1.523,21
kr 10K 3.046,42
kr 25K 7.616,05
kr 50K 15.232
kr 100K 30.464
kr 250K 76.160
kr 500K 152.321
kr 1.000K 304.642
kr 5.000K 1.523.209
kr 10.000K 3.046.418
kr 25.000K 7.616.046
kr 50.000K 15.232.092
kr 100.000K 30.464.185
kr 500.000K 152.320.923