Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / MMK Đảo
kr
=
K
20/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 299,56 K 305,98 1,89%
3 tháng K 298,95 K 308,11 0,58%
1 năm K 295,59 K 317,17 0,18%
2 năm K 250,07 K 331,11 16,67%
3 năm K 250,07 K 331,11 19,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Kyat Myanmar (MMK)
kr 1K 305,17
kr 5K 1.525,85
kr 10K 3.051,70
kr 25K 7.629,25
kr 50K 15.258
kr 100K 30.517
kr 250K 76.292
kr 500K 152.585
kr 1.000K 305.170
kr 5.000K 1.525.850
kr 10.000K 3.051.700
kr 25.000K 7.629.249
kr 50.000K 15.258.498
kr 100.000K 30.516.996
kr 500.000K 152.584.982