Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 298,95 | K 303,71 | 1,27% |
3 tháng | K 298,95 | K 308,11 | 0,63% |
1 năm | K 295,59 | K 317,17 | 1,46% |
2 năm | K 250,07 | K 331,11 | 17,51% |
3 năm | K 250,07 | K 331,11 | 19,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Kyat Myanmar (MMK) |
kr 1 | K 304,64 |
kr 5 | K 1.523,21 |
kr 10 | K 3.046,42 |
kr 25 | K 7.616,05 |
kr 50 | K 15.232 |
kr 100 | K 30.464 |
kr 250 | K 76.160 |
kr 500 | K 152.321 |
kr 1.000 | K 304.642 |
kr 5.000 | K 1.523.209 |
kr 10.000 | K 3.046.418 |
kr 25.000 | K 7.616.046 |
kr 50.000 | K 15.232.092 |
kr 100.000 | K 30.464.185 |
kr 500.000 | K 152.320.923 |