Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 299,56 | K 305,98 | 1,89% |
3 tháng | K 298,95 | K 308,11 | 0,58% |
1 năm | K 295,59 | K 317,17 | 0,18% |
2 năm | K 250,07 | K 331,11 | 16,67% |
3 năm | K 250,07 | K 331,11 | 19,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Kyat Myanmar (MMK) |
kr 1 | K 305,17 |
kr 5 | K 1.525,85 |
kr 10 | K 3.051,70 |
kr 25 | K 7.629,25 |
kr 50 | K 15.258 |
kr 100 | K 30.517 |
kr 250 | K 76.292 |
kr 500 | K 152.585 |
kr 1.000 | K 305.170 |
kr 5.000 | K 1.525.850 |
kr 10.000 | K 3.051.700 |
kr 25.000 | K 7.629.249 |
kr 50.000 | K 15.258.498 |
kr 100.000 | K 30.516.996 |
kr 500.000 | K 152.584.982 |