Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / DKK Đảo
K
=
kr
09/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,003270 kr 0,003345 0,67%
3 tháng kr 0,003246 kr 0,003345 0,09%
1 năm kr 0,003153 kr 0,003383 2,13%
2 năm kr 0,003020 kr 0,003999 13,09%
3 năm kr 0,003020 kr 0,003999 16,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Krone Đan Mạch (DKK)
K 1.000kr 3,3047
K 5.000kr 16,524
K 10.000kr 33,047
K 25.000kr 82,618
K 50.000kr 165,24
K 100.000kr 330,47
K 250.000kr 826,18
K 500.000kr 1.652,35
K 1.000.000kr 3.304,71
K 5.000.000kr 16.524
K 10.000.000kr 33.047
K 25.000.000kr 82.618
K 50.000.000kr 165.235
K 100.000.000kr 330.471
K 500.000.000kr 1.652.354