Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,003270 | kr 0,003345 | 0,67% |
3 tháng | kr 0,003246 | kr 0,003345 | 0,09% |
1 năm | kr 0,003153 | kr 0,003383 | 2,13% |
2 năm | kr 0,003020 | kr 0,003999 | 13,09% |
3 năm | kr 0,003020 | kr 0,003999 | 16,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Krone Đan Mạch (DKK) |
K 1.000 | kr 3,3047 |
K 5.000 | kr 16,524 |
K 10.000 | kr 33,047 |
K 25.000 | kr 82,618 |
K 50.000 | kr 165,24 |
K 100.000 | kr 330,47 |
K 250.000 | kr 826,18 |
K 500.000 | kr 1.652,35 |
K 1.000.000 | kr 3.304,71 |
K 5.000.000 | kr 16.524 |
K 10.000.000 | kr 33.047 |
K 25.000.000 | kr 82.618 |
K 50.000.000 | kr 165.235 |
K 100.000.000 | kr 330.471 |
K 500.000.000 | kr 1.652.354 |