Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / MOP Đảo
kr
=
MOP$
15/05/2024 12:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 1,1480 MOP$ 1,1636 0,94%
3 tháng MOP$ 1,1480 MOP$ 1,1823 0,53%
1 năm MOP$ 1,1353 MOP$ 1,2155 1,85%
2 năm MOP$ 1,0469 MOP$ 1,2155 3,10%
3 năm MOP$ 1,0469 MOP$ 1,3169 10,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Pataca Ma Cao (MOP)
kr 1MOP$ 1,1665
kr 5MOP$ 5,8325
kr 10MOP$ 11,665
kr 25MOP$ 29,163
kr 50MOP$ 58,325
kr 100MOP$ 116,65
kr 250MOP$ 291,63
kr 500MOP$ 583,25
kr 1.000MOP$ 1.166,51
kr 5.000MOP$ 5.832,54
kr 10.000MOP$ 11.665
kr 25.000MOP$ 29.163
kr 50.000MOP$ 58.325
kr 100.000MOP$ 116.651
kr 500.000MOP$ 583.254