Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 1,1480 | MOP$ 1,1636 | 0,94% |
3 tháng | MOP$ 1,1480 | MOP$ 1,1823 | 0,53% |
1 năm | MOP$ 1,1353 | MOP$ 1,2155 | 1,85% |
2 năm | MOP$ 1,0469 | MOP$ 1,2155 | 3,10% |
3 năm | MOP$ 1,0469 | MOP$ 1,3169 | 10,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Pataca Ma Cao (MOP) |
kr 1 | MOP$ 1,1665 |
kr 5 | MOP$ 5,8325 |
kr 10 | MOP$ 11,665 |
kr 25 | MOP$ 29,163 |
kr 50 | MOP$ 58,325 |
kr 100 | MOP$ 116,65 |
kr 250 | MOP$ 291,63 |
kr 500 | MOP$ 583,25 |
kr 1.000 | MOP$ 1.166,51 |
kr 5.000 | MOP$ 5.832,54 |
kr 10.000 | MOP$ 11.665 |
kr 25.000 | MOP$ 29.163 |
kr 50.000 | MOP$ 58.325 |
kr 100.000 | MOP$ 116.651 |
kr 500.000 | MOP$ 583.254 |