Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,8504 | kr 0,8711 | 0,86% |
3 tháng | kr 0,8458 | kr 0,8711 | 0,07% |
1 năm | kr 0,8227 | kr 0,8808 | 3,22% |
2 năm | kr 0,8227 | kr 0,9552 | 0,96% |
3 năm | kr 0,7594 | kr 0,9552 | 11,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Krone Đan Mạch (DKK) |
MOP$ 1 | kr 0,8602 |
MOP$ 5 | kr 4,3008 |
MOP$ 10 | kr 8,6016 |
MOP$ 25 | kr 21,504 |
MOP$ 50 | kr 43,008 |
MOP$ 100 | kr 86,016 |
MOP$ 250 | kr 215,04 |
MOP$ 500 | kr 430,08 |
MOP$ 1.000 | kr 860,16 |
MOP$ 5.000 | kr 4.300,81 |
MOP$ 10.000 | kr 8.601,62 |
MOP$ 25.000 | kr 21.504 |
MOP$ 50.000 | kr 43.008 |
MOP$ 100.000 | kr 86.016 |
MOP$ 500.000 | kr 430.081 |