Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / DKK Đảo
MOP$
=
kr
08/05/2024 6:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,8504 kr 0,8711 0,86%
3 tháng kr 0,8458 kr 0,8711 0,07%
1 năm kr 0,8227 kr 0,8808 3,22%
2 năm kr 0,8227 kr 0,9552 0,96%
3 năm kr 0,7594 kr 0,9552 11,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Krone Đan Mạch (DKK)
MOP$ 1kr 0,8602
MOP$ 5kr 4,3008
MOP$ 10kr 8,6016
MOP$ 25kr 21,504
MOP$ 50kr 43,008
MOP$ 100kr 86,016
MOP$ 250kr 215,04
MOP$ 500kr 430,08
MOP$ 1.000kr 860,16
MOP$ 5.000kr 4.300,81
MOP$ 10.000kr 8.601,62
MOP$ 25.000kr 21.504
MOP$ 50.000kr 43.008
MOP$ 100.000kr 86.016
MOP$ 500.000kr 430.081