Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / MUR Đảo
kr
=
15/05/2024 12:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,6335 6,6948 0,65%
3 tháng 6,5955 6,7993 0,18%
1 năm 6,2311 6,8368 0,78%
2 năm 5,7215 6,8368 10,23%
3 năm 5,7215 6,8854 0,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Rupee Mauritius (MUR)
kr 1 6,6933
kr 5 33,466
kr 10 66,933
kr 25 167,33
kr 50 334,66
kr 100 669,33
kr 250 1.673,32
kr 500 3.346,63
kr 1.000 6.693,27
kr 5.000 33.466
kr 10.000 66.933
kr 25.000 167.332
kr 50.000 334.663
kr 100.000 669.327
kr 500.000 3.346.635