Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / DKK Đảo
=
kr
10/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1471 kr 0,1510 1,11%
3 tháng kr 0,1471 kr 0,1525 1,33%
1 năm kr 0,1463 kr 0,1605 0,27%
2 năm kr 0,1463 kr 0,1748 7,87%
3 năm kr 0,1452 kr 0,1748 1,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Krone Đan Mạch (DKK)
100kr 14,992
500kr 74,961
1.000kr 149,92
2.500kr 374,81
5.000kr 749,61
10.000kr 1.499,22
25.000kr 3.748,05
50.000kr 7.496,10
100.000kr 14.992
500.000kr 74.961
1.000.000kr 149.922
2.500.000kr 374.805
5.000.000kr 749.610
10.000.000kr 1.499.220
50.000.000kr 7.496.102