Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1471 | kr 0,1510 | 1,11% |
3 tháng | kr 0,1471 | kr 0,1525 | 1,33% |
1 năm | kr 0,1463 | kr 0,1605 | 0,27% |
2 năm | kr 0,1463 | kr 0,1748 | 7,87% |
3 năm | kr 0,1452 | kr 0,1748 | 1,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Krone Đan Mạch (DKK) |
₨ 100 | kr 14,992 |
₨ 500 | kr 74,961 |
₨ 1.000 | kr 149,92 |
₨ 2.500 | kr 374,81 |
₨ 5.000 | kr 749,61 |
₨ 10.000 | kr 1.499,22 |
₨ 25.000 | kr 3.748,05 |
₨ 50.000 | kr 7.496,10 |
₨ 100.000 | kr 14.992 |
₨ 500.000 | kr 74.961 |
₨ 1.000.000 | kr 149.922 |
₨ 2.500.000 | kr 374.805 |
₨ 5.000.000 | kr 749.610 |
₨ 10.000.000 | kr 1.499.220 |
₨ 50.000.000 | kr 7.496.102 |