Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 247,99 | MK 252,61 | 1,44% |
3 tháng | MK 243,58 | MK 254,75 | 3,59% |
1 năm | MK 147,69 | MK 254,75 | 67,52% |
2 năm | MK 114,04 | MK 254,75 | 121,25% |
3 năm | MK 114,04 | MK 254,75 | 94,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Kwacha Malawi (MWK) |
kr 1 | MK 252,98 |
kr 5 | MK 1.264,92 |
kr 10 | MK 2.529,84 |
kr 25 | MK 6.324,60 |
kr 50 | MK 12.649 |
kr 100 | MK 25.298 |
kr 250 | MK 63.246 |
kr 500 | MK 126.492 |
kr 1.000 | MK 252.984 |
kr 5.000 | MK 1.264.920 |
kr 10.000 | MK 2.529.840 |
kr 25.000 | MK 6.324.599 |
kr 50.000 | MK 12.649.199 |
kr 100.000 | MK 25.298.398 |
kr 500.000 | MK 126.491.989 |