Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,003936 | kr 0,004026 | 2,24% |
3 tháng | kr 0,003925 | kr 0,004088 | 3,72% |
1 năm | kr 0,003925 | kr 0,006771 | 40,91% |
2 năm | kr 0,003925 | kr 0,008739 | 54,96% |
3 năm | kr 0,003925 | kr 0,008769 | 48,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Krone Đan Mạch (DKK) |
MK 1.000 | kr 3,9382 |
MK 5.000 | kr 19,691 |
MK 10.000 | kr 39,382 |
MK 25.000 | kr 98,455 |
MK 50.000 | kr 196,91 |
MK 100.000 | kr 393,82 |
MK 250.000 | kr 984,55 |
MK 500.000 | kr 1.969,11 |
MK 1.000.000 | kr 3.938,21 |
MK 5.000.000 | kr 19.691 |
MK 10.000.000 | kr 39.382 |
MK 25.000.000 | kr 98.455 |
MK 50.000.000 | kr 196.911 |
MK 100.000.000 | kr 393.821 |
MK 500.000.000 | kr 1.969.107 |