Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 2,3704 | Mex$ 2,4807 | 2,44% |
3 tháng | Mex$ 2,3625 | Mex$ 2,4879 | 1,21% |
1 năm | Mex$ 2,3625 | Mex$ 2,6074 | 5,41% |
2 năm | Mex$ 2,3625 | Mex$ 2,8990 | 13,88% |
3 năm | Mex$ 2,3625 | Mex$ 3,3149 | 25,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Peso Mexico (MXN) |
kr 1 | Mex$ 2,4418 |
kr 5 | Mex$ 12,209 |
kr 10 | Mex$ 24,418 |
kr 25 | Mex$ 61,044 |
kr 50 | Mex$ 122,09 |
kr 100 | Mex$ 244,18 |
kr 250 | Mex$ 610,44 |
kr 500 | Mex$ 1.220,89 |
kr 1.000 | Mex$ 2.441,77 |
kr 5.000 | Mex$ 12.209 |
kr 10.000 | Mex$ 24.418 |
kr 25.000 | Mex$ 61.044 |
kr 50.000 | Mex$ 122.089 |
kr 100.000 | Mex$ 244.177 |
kr 500.000 | Mex$ 1.220.887 |