Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / MXN Đảo
kr
=
Mex$
15/05/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 2,3704 Mex$ 2,4807 2,44%
3 tháng Mex$ 2,3625 Mex$ 2,4879 1,21%
1 năm Mex$ 2,3625 Mex$ 2,6074 5,41%
2 năm Mex$ 2,3625 Mex$ 2,8990 13,88%
3 năm Mex$ 2,3625 Mex$ 3,3149 25,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Peso Mexico (MXN)
kr 1Mex$ 2,4418
kr 5Mex$ 12,209
kr 10Mex$ 24,418
kr 25Mex$ 61,044
kr 50Mex$ 122,09
kr 100Mex$ 244,18
kr 250Mex$ 610,44
kr 500Mex$ 1.220,89
kr 1.000Mex$ 2.441,77
kr 5.000Mex$ 12.209
kr 10.000Mex$ 24.418
kr 25.000Mex$ 61.044
kr 50.000Mex$ 122.089
kr 100.000Mex$ 244.177
kr 500.000Mex$ 1.220.887