Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / DKK Đảo
Mex$
=
kr
15/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,4031 kr 0,4176 2,02%
3 tháng kr 0,4019 kr 0,4233 0,72%
1 năm kr 0,3835 kr 0,4233 4,61%
2 năm kr 0,3449 kr 0,4233 15,38%
3 năm kr 0,3017 kr 0,4233 33,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Krone Đan Mạch (DKK)
Mex$ 10kr 4,1166
Mex$ 50kr 20,583
Mex$ 100kr 41,166
Mex$ 250kr 102,91
Mex$ 500kr 205,83
Mex$ 1.000kr 411,66
Mex$ 2.500kr 1.029,14
Mex$ 5.000kr 2.058,28
Mex$ 10.000kr 4.116,56
Mex$ 50.000kr 20.583
Mex$ 100.000kr 41.166
Mex$ 250.000kr 102.914
Mex$ 500.000kr 205.828
Mex$ 1.000.000kr 411.656
Mex$ 5.000.000kr 2.058.278