Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,4031 | kr 0,4176 | 2,02% |
3 tháng | kr 0,4019 | kr 0,4233 | 0,72% |
1 năm | kr 0,3835 | kr 0,4233 | 4,61% |
2 năm | kr 0,3449 | kr 0,4233 | 15,38% |
3 năm | kr 0,3017 | kr 0,4233 | 33,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Krone Đan Mạch (DKK) |
Mex$ 10 | kr 4,1166 |
Mex$ 50 | kr 20,583 |
Mex$ 100 | kr 41,166 |
Mex$ 250 | kr 102,91 |
Mex$ 500 | kr 205,83 |
Mex$ 1.000 | kr 411,66 |
Mex$ 2.500 | kr 1.029,14 |
Mex$ 5.000 | kr 2.058,28 |
Mex$ 10.000 | kr 4.116,56 |
Mex$ 50.000 | kr 20.583 |
Mex$ 100.000 | kr 41.166 |
Mex$ 250.000 | kr 102.914 |
Mex$ 500.000 | kr 205.828 |
Mex$ 1.000.000 | kr 411.656 |
Mex$ 5.000.000 | kr 2.058.278 |