Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / MYR Đảo
kr
=
RM
15/05/2024 5:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,6820 RM 0,6869 0,04%
3 tháng RM 0,6804 RM 0,6957 0,79%
1 năm RM 0,6569 RM 0,6957 3,96%
2 năm RM 0,5956 RM 0,6957 11,25%
3 năm RM 0,5956 RM 0,6957 1,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Ringgit Malaysia (MYR)
kr 1RM 0,6822
kr 5RM 3,4108
kr 10RM 6,8215
kr 25RM 17,054
kr 50RM 34,108
kr 100RM 68,215
kr 250RM 170,54
kr 500RM 341,08
kr 1.000RM 682,15
kr 5.000RM 3.410,77
kr 10.000RM 6.821,55
kr 25.000RM 17.054
kr 50.000RM 34.108
kr 100.000RM 68.215
kr 500.000RM 341.077