Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,6820 | RM 0,6869 | 0,04% |
3 tháng | RM 0,6804 | RM 0,6957 | 0,79% |
1 năm | RM 0,6569 | RM 0,6957 | 3,96% |
2 năm | RM 0,5956 | RM 0,6957 | 11,25% |
3 năm | RM 0,5956 | RM 0,6957 | 1,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Ringgit Malaysia (MYR) |
kr 1 | RM 0,6822 |
kr 5 | RM 3,4108 |
kr 10 | RM 6,8215 |
kr 25 | RM 17,054 |
kr 50 | RM 34,108 |
kr 100 | RM 68,215 |
kr 250 | RM 170,54 |
kr 500 | RM 341,08 |
kr 1.000 | RM 682,15 |
kr 5.000 | RM 3.410,77 |
kr 10.000 | RM 6.821,55 |
kr 25.000 | RM 17.054 |
kr 50.000 | RM 34.108 |
kr 100.000 | RM 68.215 |
kr 500.000 | RM 341.077 |