Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / DKK Đảo
RM
=
kr
02/05/2024 12:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,4455 kr 1,4698 0,69%
3 tháng kr 1,4374 kr 1,4698 0,36%
1 năm kr 1,4374 kr 1,5279 3,36%
2 năm kr 1,4374 kr 1,6789 9,74%
3 năm kr 1,4374 kr 1,6789 2,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Krone Đan Mạch (DKK)
RM 1kr 1,4645
RM 5kr 7,3223
RM 10kr 14,645
RM 25kr 36,611
RM 50kr 73,223
RM 100kr 146,45
RM 250kr 366,11
RM 500kr 732,23
RM 1.000kr 1.464,45
RM 5.000kr 7.322,26
RM 10.000kr 14.645
RM 25.000kr 36.611
RM 50.000kr 73.223
RM 100.000kr 146.445
RM 500.000kr 732.226