Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,4455 | kr 1,4698 | 0,69% |
3 tháng | kr 1,4374 | kr 1,4698 | 0,36% |
1 năm | kr 1,4374 | kr 1,5279 | 3,36% |
2 năm | kr 1,4374 | kr 1,6789 | 9,74% |
3 năm | kr 1,4374 | kr 1,6789 | 2,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Krone Đan Mạch (DKK) |
RM 1 | kr 1,4645 |
RM 5 | kr 7,3223 |
RM 10 | kr 14,645 |
RM 25 | kr 36,611 |
RM 50 | kr 73,223 |
RM 100 | kr 146,45 |
RM 250 | kr 366,11 |
RM 500 | kr 732,23 |
RM 1.000 | kr 1.464,45 |
RM 5.000 | kr 7.322,26 |
RM 10.000 | kr 14.645 |
RM 25.000 | kr 36.611 |
RM 50.000 | kr 73.223 |
RM 100.000 | kr 146.445 |
RM 500.000 | kr 732.226 |