Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 2,6580 | N$ 2,7547 | 1,03% |
3 tháng | N$ 2,6580 | N$ 2,8127 | 3,43% |
1 năm | N$ 2,6035 | N$ 2,9098 | 5,91% |
2 năm | N$ 2,1603 | N$ 2,9098 | 18,30% |
3 năm | N$ 2,1071 | N$ 2,9098 | 15,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Đô la Namibia (NAD) |
kr 1 | N$ 2,6647 |
kr 5 | N$ 13,324 |
kr 10 | N$ 26,647 |
kr 25 | N$ 66,618 |
kr 50 | N$ 133,24 |
kr 100 | N$ 266,47 |
kr 250 | N$ 666,18 |
kr 500 | N$ 1.332,37 |
kr 1.000 | N$ 2.664,74 |
kr 5.000 | N$ 13.324 |
kr 10.000 | N$ 26.647 |
kr 25.000 | N$ 66.618 |
kr 50.000 | N$ 133.237 |
kr 100.000 | N$ 266.474 |
kr 500.000 | N$ 1.332.368 |