Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / NAD Đảo
kr
=
N$
15/05/2024 6:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 2,6580 N$ 2,7547 1,03%
3 tháng N$ 2,6580 N$ 2,8127 3,43%
1 năm N$ 2,6035 N$ 2,9098 5,91%
2 năm N$ 2,1603 N$ 2,9098 18,30%
3 năm N$ 2,1071 N$ 2,9098 15,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Đô la Namibia (NAD)
kr 1N$ 2,6647
kr 5N$ 13,324
kr 10N$ 26,647
kr 25N$ 66,618
kr 50N$ 133,24
kr 100N$ 266,47
kr 250N$ 666,18
kr 500N$ 1.332,37
kr 1.000N$ 2.664,74
kr 5.000N$ 13.324
kr 10.000N$ 26.647
kr 25.000N$ 66.618
kr 50.000N$ 133.237
kr 100.000N$ 266.474
kr 500.000N$ 1.332.368