Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,3630 | kr 0,3762 | 1,71% |
3 tháng | kr 0,3555 | kr 0,3762 | 2,30% |
1 năm | kr 0,3437 | kr 0,3841 | 4,08% |
2 năm | kr 0,3437 | kr 0,4629 | 14,52% |
3 năm | kr 0,3437 | kr 0,4746 | 13,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
N$ 10 | kr 3,7659 |
N$ 50 | kr 18,830 |
N$ 100 | kr 37,659 |
N$ 250 | kr 94,149 |
N$ 500 | kr 188,30 |
N$ 1.000 | kr 376,59 |
N$ 2.500 | kr 941,49 |
N$ 5.000 | kr 1.882,97 |
N$ 10.000 | kr 3.765,95 |
N$ 50.000 | kr 18.830 |
N$ 100.000 | kr 37.659 |
N$ 250.000 | kr 94.149 |
N$ 500.000 | kr 188.297 |
N$ 1.000.000 | kr 376.595 |
N$ 5.000.000 | kr 1.882.975 |