Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / DKK Đảo
N$
=
kr
16/05/2024 8:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,3630 kr 0,3762 1,71%
3 tháng kr 0,3555 kr 0,3762 2,30%
1 năm kr 0,3437 kr 0,3841 4,08%
2 năm kr 0,3437 kr 0,4629 14,52%
3 năm kr 0,3437 kr 0,4746 13,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Krone Đan Mạch (DKK)
N$ 10kr 3,7659
N$ 50kr 18,830
N$ 100kr 37,659
N$ 250kr 94,149
N$ 500kr 188,30
N$ 1.000kr 376,59
N$ 2.500kr 941,49
N$ 5.000kr 1.882,97
N$ 10.000kr 3.765,95
N$ 50.000kr 18.830
N$ 100.000kr 37.659
N$ 250.000kr 94.149
N$ 500.000kr 188.297
N$ 1.000.000kr 376.595
N$ 5.000.000kr 1.882.975