Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / NGN Đảo
kr
=
15/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 162,30 217,30 32,66%
3 tháng 162,30 237,33 0,27%
1 năm 66,111 237,33 222,48%
2 năm 55,894 237,33 273,20%
3 năm 55,894 237,33 222,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Naira Nigeria (NGN)
kr 1 217,30
kr 5 1.086,50
kr 10 2.173,01
kr 25 5.432,52
kr 50 10.865
kr 100 21.730
kr 250 54.325
kr 500 108.650
kr 1.000 217.301
kr 5.000 1.086.503
kr 10.000 2.173.007
kr 25.000 5.432.517
kr 50.000 10.865.035
kr 100.000 21.730.069
kr 500.000 108.650.345