Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 162,30 | ₦ 217,30 | 32,66% |
3 tháng | ₦ 162,30 | ₦ 237,33 | 0,27% |
1 năm | ₦ 66,111 | ₦ 237,33 | 222,48% |
2 năm | ₦ 55,894 | ₦ 237,33 | 273,20% |
3 năm | ₦ 55,894 | ₦ 237,33 | 222,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Naira Nigeria (NGN) |
kr 1 | ₦ 217,30 |
kr 5 | ₦ 1.086,50 |
kr 10 | ₦ 2.173,01 |
kr 25 | ₦ 5.432,52 |
kr 50 | ₦ 10.865 |
kr 100 | ₦ 21.730 |
kr 250 | ₦ 54.325 |
kr 500 | ₦ 108.650 |
kr 1.000 | ₦ 217.301 |
kr 5.000 | ₦ 1.086.503 |
kr 10.000 | ₦ 2.173.007 |
kr 25.000 | ₦ 5.432.517 |
kr 50.000 | ₦ 10.865.035 |
kr 100.000 | ₦ 21.730.069 |
kr 500.000 | ₦ 108.650.345 |