Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / DKK Đảo
=
kr
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,004546 kr 0,006091 25,01%
3 tháng kr 0,004214 kr 0,006161 1,17%
1 năm kr 0,004214 kr 0,01513 69,49%
2 năm kr 0,004214 kr 0,01789 73,20%
3 năm kr 0,004214 kr 0,01789 69,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Krone Đan Mạch (DKK)
1.000kr 4,5149
5.000kr 22,574
10.000kr 45,149
25.000kr 112,87
50.000kr 225,74
100.000kr 451,49
250.000kr 1.128,72
500.000kr 2.257,44
1.000.000kr 4.514,87
5.000.000kr 22.574
10.000.000kr 45.149
25.000.000kr 112.872
50.000.000kr 225.744
100.000.000kr 451.487
500.000.000kr 2.257.437