Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,004546 | kr 0,006091 | 25,01% |
3 tháng | kr 0,004214 | kr 0,006161 | 1,17% |
1 năm | kr 0,004214 | kr 0,01513 | 69,49% |
2 năm | kr 0,004214 | kr 0,01789 | 73,20% |
3 năm | kr 0,004214 | kr 0,01789 | 69,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Krone Đan Mạch (DKK) |
₦ 1.000 | kr 4,5149 |
₦ 5.000 | kr 22,574 |
₦ 10.000 | kr 45,149 |
₦ 25.000 | kr 112,87 |
₦ 50.000 | kr 225,74 |
₦ 100.000 | kr 451,49 |
₦ 250.000 | kr 1.128,72 |
₦ 500.000 | kr 2.257,44 |
₦ 1.000.000 | kr 4.514,87 |
₦ 5.000.000 | kr 22.574 |
₦ 10.000.000 | kr 45.149 |
₦ 25.000.000 | kr 112.872 |
₦ 50.000.000 | kr 225.744 |
₦ 100.000.000 | kr 451.487 |
₦ 500.000.000 | kr 2.257.437 |