Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / NIO Đảo
kr
=
C$
15/05/2024 3:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 5,2485 C$ 5,3296 1,29%
3 tháng C$ 5,2485 C$ 5,4007 0,53%
1 năm C$ 5,1501 C$ 5,5242 0,39%
2 năm C$ 4,6533 C$ 5,5242 6,49%
3 năm C$ 4,6533 C$ 5,7919 6,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Cordoba Nicaragua (NIO)
kr 1C$ 5,3635
kr 5C$ 26,817
kr 10C$ 53,635
kr 25C$ 134,09
kr 50C$ 268,17
kr 100C$ 536,35
kr 250C$ 1.340,87
kr 500C$ 2.681,75
kr 1.000C$ 5.363,49
kr 5.000C$ 26.817
kr 10.000C$ 53.635
kr 25.000C$ 134.087
kr 50.000C$ 268.175
kr 100.000C$ 536.349
kr 500.000C$ 2.681.747