Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 5,2485 | C$ 5,3296 | 1,29% |
3 tháng | C$ 5,2485 | C$ 5,4007 | 0,53% |
1 năm | C$ 5,1501 | C$ 5,5242 | 0,39% |
2 năm | C$ 4,6533 | C$ 5,5242 | 6,49% |
3 năm | C$ 4,6533 | C$ 5,7919 | 6,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
kr 1 | C$ 5,3635 |
kr 5 | C$ 26,817 |
kr 10 | C$ 53,635 |
kr 25 | C$ 134,09 |
kr 50 | C$ 268,17 |
kr 100 | C$ 536,35 |
kr 250 | C$ 1.340,87 |
kr 500 | C$ 2.681,75 |
kr 1.000 | C$ 5.363,49 |
kr 5.000 | C$ 26.817 |
kr 10.000 | C$ 53.635 |
kr 25.000 | C$ 134.087 |
kr 50.000 | C$ 268.175 |
kr 100.000 | C$ 536.349 |
kr 500.000 | C$ 2.681.747 |