Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1878 | kr 0,1905 | 1,26% |
3 tháng | kr 0,1852 | kr 0,1905 | 0,64% |
1 năm | kr 0,1810 | kr 0,1942 | 0,84% |
2 năm | kr 0,1810 | kr 0,2149 | 5,99% |
3 năm | kr 0,1727 | kr 0,2149 | 7,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Krone Đan Mạch (DKK) |
C$ 100 | kr 18,744 |
C$ 500 | kr 93,722 |
C$ 1.000 | kr 187,44 |
C$ 2.500 | kr 468,61 |
C$ 5.000 | kr 937,22 |
C$ 10.000 | kr 1.874,43 |
C$ 25.000 | kr 4.686,08 |
C$ 50.000 | kr 9.372,15 |
C$ 100.000 | kr 18.744 |
C$ 500.000 | kr 93.722 |
C$ 1.000.000 | kr 187.443 |
C$ 2.500.000 | kr 468.608 |
C$ 5.000.000 | kr 937.215 |
C$ 10.000.000 | kr 1.874.430 |
C$ 50.000.000 | kr 9.372.150 |