Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / DKK Đảo
C$
=
kr
14/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1878 kr 0,1905 1,26%
3 tháng kr 0,1852 kr 0,1905 0,64%
1 năm kr 0,1810 kr 0,1942 0,84%
2 năm kr 0,1810 kr 0,2149 5,99%
3 năm kr 0,1727 kr 0,2149 7,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Krone Đan Mạch (DKK)
C$ 100kr 18,744
C$ 500kr 93,722
C$ 1.000kr 187,44
C$ 2.500kr 468,61
C$ 5.000kr 937,22
C$ 10.000kr 1.874,43
C$ 25.000kr 4.686,08
C$ 50.000kr 9.372,15
C$ 100.000kr 18.744
C$ 500.000kr 93.722
C$ 1.000.000kr 187.443
C$ 2.500.000kr 468.608
C$ 5.000.000kr 937.215
C$ 10.000.000kr 1.874.430
C$ 50.000.000kr 9.372.150