Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / NOK Đảo
kr
=
kr
16/05/2024 12:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,5610 kr 1,5905 0,30%
3 tháng kr 1,5171 kr 1,5905 2,74%
1 năm kr 1,4940 kr 1,6136 0,26%
2 năm kr 1,2922 kr 1,6136 13,78%
3 năm kr 1,2734 kr 1,6136 15,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Krone Na Uy (NOK)
kr 1kr 1,5548
kr 5kr 7,7740
kr 10kr 15,548
kr 25kr 38,870
kr 50kr 77,740
kr 100kr 155,48
kr 250kr 388,70
kr 500kr 777,40
kr 1.000kr 1.554,80
kr 5.000kr 7.773,98
kr 10.000kr 15.548
kr 25.000kr 38.870
kr 50.000kr 77.740
kr 100.000kr 155.480
kr 500.000kr 777.398