Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,5610 | kr 1,5905 | 0,30% |
3 tháng | kr 1,5171 | kr 1,5905 | 2,74% |
1 năm | kr 1,4940 | kr 1,6136 | 0,26% |
2 năm | kr 1,2922 | kr 1,6136 | 13,78% |
3 năm | kr 1,2734 | kr 1,6136 | 15,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Krone Na Uy (NOK) |
kr 1 | kr 1,5548 |
kr 5 | kr 7,7740 |
kr 10 | kr 15,548 |
kr 25 | kr 38,870 |
kr 50 | kr 77,740 |
kr 100 | kr 155,48 |
kr 250 | kr 388,70 |
kr 500 | kr 777,40 |
kr 1.000 | kr 1.554,80 |
kr 5.000 | kr 7.773,98 |
kr 10.000 | kr 15.548 |
kr 25.000 | kr 38.870 |
kr 50.000 | kr 77.740 |
kr 100.000 | kr 155.480 |
kr 500.000 | kr 777.398 |