Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / DKK Đảo
kr
=
kr
15/05/2024 4:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,6287 kr 0,6418 0,33%
3 tháng kr 0,6287 kr 0,6591 2,53%
1 năm kr 0,6197 kr 0,6693 0,40%
2 năm kr 0,6197 kr 0,7739 12,23%
3 năm kr 0,6197 kr 0,7853 13,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Krone Đan Mạch (DKK)
kr 1kr 0,6386
kr 5kr 3,1930
kr 10kr 6,3859
kr 25kr 15,965
kr 50kr 31,930
kr 100kr 63,859
kr 250kr 159,65
kr 500kr 319,30
kr 1.000kr 638,59
kr 5.000kr 3.192,96
kr 10.000kr 6.385,92
kr 25.000kr 15.965
kr 50.000kr 31.930
kr 100.000kr 63.859
kr 500.000kr 319.296