Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,6287 | kr 0,6418 | 0,33% |
3 tháng | kr 0,6287 | kr 0,6591 | 2,53% |
1 năm | kr 0,6197 | kr 0,6693 | 0,40% |
2 năm | kr 0,6197 | kr 0,7739 | 12,23% |
3 năm | kr 0,6197 | kr 0,7853 | 13,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Krone Đan Mạch (DKK) |
kr 1 | kr 0,6386 |
kr 5 | kr 3,1930 |
kr 10 | kr 6,3859 |
kr 25 | kr 15,965 |
kr 50 | kr 31,930 |
kr 100 | kr 63,859 |
kr 250 | kr 159,65 |
kr 500 | kr 319,30 |
kr 1.000 | kr 638,59 |
kr 5.000 | kr 3.192,96 |
kr 10.000 | kr 6.385,92 |
kr 25.000 | kr 15.965 |
kr 50.000 | kr 31.930 |
kr 100.000 | kr 63.859 |
kr 500.000 | kr 319.296 |