Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,2394 | NZ$ 0,2429 | 1,10% |
3 tháng | NZ$ 0,2341 | NZ$ 0,2429 | 1,31% |
1 năm | NZ$ 0,2310 | NZ$ 0,2473 | 2,28% |
2 năm | NZ$ 0,2152 | NZ$ 0,2473 | 7,19% |
3 năm | NZ$ 0,2107 | NZ$ 0,2473 | 5,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Đô la New Zealand (NZD) |
kr 100 | NZ$ 23,828 |
kr 500 | NZ$ 119,14 |
kr 1.000 | NZ$ 238,28 |
kr 2.500 | NZ$ 595,70 |
kr 5.000 | NZ$ 1.191,39 |
kr 10.000 | NZ$ 2.382,78 |
kr 25.000 | NZ$ 5.956,96 |
kr 50.000 | NZ$ 11.914 |
kr 100.000 | NZ$ 23.828 |
kr 500.000 | NZ$ 119.139 |
kr 1.000.000 | NZ$ 238.278 |
kr 2.500.000 | NZ$ 595.696 |
kr 5.000.000 | NZ$ 1.191.392 |
kr 10.000.000 | NZ$ 2.382.784 |
kr 50.000.000 | NZ$ 11.913.921 |