Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / NZD Đảo
kr
=
NZ$
15/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,2394 NZ$ 0,2429 1,10%
3 tháng NZ$ 0,2341 NZ$ 0,2429 1,31%
1 năm NZ$ 0,2310 NZ$ 0,2473 2,28%
2 năm NZ$ 0,2152 NZ$ 0,2473 7,19%
3 năm NZ$ 0,2107 NZ$ 0,2473 5,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Đô la New Zealand (NZD)
kr 100NZ$ 23,828
kr 500NZ$ 119,14
kr 1.000NZ$ 238,28
kr 2.500NZ$ 595,70
kr 5.000NZ$ 1.191,39
kr 10.000NZ$ 2.382,78
kr 25.000NZ$ 5.956,96
kr 50.000NZ$ 11.914
kr 100.000NZ$ 23.828
kr 500.000NZ$ 119.139
kr 1.000.000NZ$ 238.278
kr 2.500.000NZ$ 595.696
kr 5.000.000NZ$ 1.191.392
kr 10.000.000NZ$ 2.382.784
kr 50.000.000NZ$ 11.913.921