Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 4,1164 | kr 4,1687 | 0,003% |
3 tháng | kr 4,1164 | kr 4,2709 | 1,75% |
1 năm | kr 4,0430 | kr 4,3295 | 2,28% |
2 năm | kr 4,0430 | kr 4,6470 | 7,10% |
3 năm | kr 4,0430 | kr 4,7451 | 6,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
NZ$ 1 | kr 4,1659 |
NZ$ 5 | kr 20,829 |
NZ$ 10 | kr 41,659 |
NZ$ 25 | kr 104,15 |
NZ$ 50 | kr 208,29 |
NZ$ 100 | kr 416,59 |
NZ$ 250 | kr 1.041,47 |
NZ$ 500 | kr 2.082,94 |
NZ$ 1.000 | kr 4.165,88 |
NZ$ 5.000 | kr 20.829 |
NZ$ 10.000 | kr 41.659 |
NZ$ 25.000 | kr 104.147 |
NZ$ 50.000 | kr 208.294 |
NZ$ 100.000 | kr 416.588 |
NZ$ 500.000 | kr 2.082.941 |