Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / DKK Đảo
NZ$
=
kr
14/05/2024 7:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 4,1164 kr 4,1687 0,003%
3 tháng kr 4,1164 kr 4,2709 1,75%
1 năm kr 4,0430 kr 4,3295 2,28%
2 năm kr 4,0430 kr 4,6470 7,10%
3 năm kr 4,0430 kr 4,7451 6,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Krone Đan Mạch (DKK)
NZ$ 1kr 4,1659
NZ$ 5kr 20,829
NZ$ 10kr 41,659
NZ$ 25kr 104,15
NZ$ 50kr 208,29
NZ$ 100kr 416,59
NZ$ 250kr 1.041,47
NZ$ 500kr 2.082,94
NZ$ 1.000kr 4.165,88
NZ$ 5.000kr 20.829
NZ$ 10.000kr 41.659
NZ$ 25.000kr 104.147
NZ$ 50.000kr 208.294
NZ$ 100.000kr 416.588
NZ$ 500.000kr 2.082.941