Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / OMR Đảo
kr
=
OMR
15/05/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,05476 OMR 0,05578 1,85%
3 tháng OMR 0,05476 OMR 0,05643 0,44%
1 năm OMR 0,05401 OMR 0,05809 0,86%
2 năm OMR 0,04950 OMR 0,05809 3,47%
3 năm OMR 0,04950 OMR 0,06334 11,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Rial Oman (OMR)
kr 100OMR 5,6052
kr 500OMR 28,026
kr 1.000OMR 56,052
kr 2.500OMR 140,13
kr 5.000OMR 280,26
kr 10.000OMR 560,52
kr 25.000OMR 1.401,31
kr 50.000OMR 2.802,62
kr 100.000OMR 5.605,25
kr 500.000OMR 28.026
kr 1.000.000OMR 56.052
kr 2.500.000OMR 140.131
kr 5.000.000OMR 280.262
kr 10.000.000OMR 560.525
kr 50.000.000OMR 2.802.624