Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,05476 | OMR 0,05578 | 1,85% |
3 tháng | OMR 0,05476 | OMR 0,05643 | 0,44% |
1 năm | OMR 0,05401 | OMR 0,05809 | 0,86% |
2 năm | OMR 0,04950 | OMR 0,05809 | 3,47% |
3 năm | OMR 0,04950 | OMR 0,06334 | 11,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Rial Oman (OMR) |
kr 100 | OMR 5,6052 |
kr 500 | OMR 28,026 |
kr 1.000 | OMR 56,052 |
kr 2.500 | OMR 140,13 |
kr 5.000 | OMR 280,26 |
kr 10.000 | OMR 560,52 |
kr 25.000 | OMR 1.401,31 |
kr 50.000 | OMR 2.802,62 |
kr 100.000 | OMR 5.605,25 |
kr 500.000 | OMR 28.026 |
kr 1.000.000 | OMR 56.052 |
kr 2.500.000 | OMR 140.131 |
kr 5.000.000 | OMR 280.262 |
kr 10.000.000 | OMR 560.525 |
kr 50.000.000 | OMR 2.802.624 |