Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / DKK Đảo
OMR
=
kr
15/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 17,928 kr 18,261 1,82%
3 tháng kr 17,720 kr 18,261 0,43%
1 năm kr 17,214 kr 18,516 0,87%
2 năm kr 17,214 kr 20,202 3,35%
3 năm kr 15,789 kr 20,202 12,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Krone Đan Mạch (DKK)
OMR 1kr 17,827
OMR 5kr 89,137
OMR 10kr 178,27
OMR 25kr 445,69
OMR 50kr 891,37
OMR 100kr 1.782,74
OMR 250kr 4.456,85
OMR 500kr 8.913,70
OMR 1.000kr 17.827
OMR 5.000kr 89.137
OMR 10.000kr 178.274
OMR 25.000kr 445.685
OMR 50.000kr 891.370
OMR 100.000kr 1.782.740
OMR 500.000kr 8.913.701