Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 17,928 | kr 18,261 | 1,82% |
3 tháng | kr 17,720 | kr 18,261 | 0,43% |
1 năm | kr 17,214 | kr 18,516 | 0,87% |
2 năm | kr 17,214 | kr 20,202 | 3,35% |
3 năm | kr 15,789 | kr 20,202 | 12,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Krone Đan Mạch (DKK) |
OMR 1 | kr 17,827 |
OMR 5 | kr 89,137 |
OMR 10 | kr 178,27 |
OMR 25 | kr 445,69 |
OMR 50 | kr 891,37 |
OMR 100 | kr 1.782,74 |
OMR 250 | kr 4.456,85 |
OMR 500 | kr 8.913,70 |
OMR 1.000 | kr 17.827 |
OMR 5.000 | kr 89.137 |
OMR 10.000 | kr 178.274 |
OMR 25.000 | kr 445.685 |
OMR 50.000 | kr 891.370 |
OMR 100.000 | kr 1.782.740 |
OMR 500.000 | kr 8.913.701 |