Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,5259 | S/ 0,5409 | 1,90% |
3 tháng | S/ 0,5259 | S/ 0,5583 | 3,30% |
1 năm | S/ 0,5259 | S/ 0,5645 | 0,81% |
2 năm | S/ 0,5066 | S/ 0,5717 | 2,59% |
3 năm | S/ 0,5066 | S/ 0,6542 | 9,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Nuevo sol Peru (PEN) |
kr 1 | S/ 0,5402 |
kr 5 | S/ 2,7009 |
kr 10 | S/ 5,4018 |
kr 25 | S/ 13,504 |
kr 50 | S/ 27,009 |
kr 100 | S/ 54,018 |
kr 250 | S/ 135,04 |
kr 500 | S/ 270,09 |
kr 1.000 | S/ 540,18 |
kr 5.000 | S/ 2.700,89 |
kr 10.000 | S/ 5.401,78 |
kr 25.000 | S/ 13.504 |
kr 50.000 | S/ 27.009 |
kr 100.000 | S/ 54.018 |
kr 500.000 | S/ 270.089 |