Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / PEN Đảo
kr
=
S/
15/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,5259 S/ 0,5409 1,90%
3 tháng S/ 0,5259 S/ 0,5583 3,30%
1 năm S/ 0,5259 S/ 0,5645 0,81%
2 năm S/ 0,5066 S/ 0,5717 2,59%
3 năm S/ 0,5066 S/ 0,6542 9,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Nuevo sol Peru (PEN)
kr 1S/ 0,5402
kr 5S/ 2,7009
kr 10S/ 5,4018
kr 25S/ 13,504
kr 50S/ 27,009
kr 100S/ 54,018
kr 250S/ 135,04
kr 500S/ 270,09
kr 1.000S/ 540,18
kr 5.000S/ 2.700,89
kr 10.000S/ 5.401,78
kr 25.000S/ 13.504
kr 50.000S/ 27.009
kr 100.000S/ 54.018
kr 500.000S/ 270.089