Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,8489 | kr 1,9017 | 0,34% |
3 tháng | kr 1,7897 | kr 1,9017 | 3,66% |
1 năm | kr 1,7715 | kr 1,9017 | 1,55% |
2 năm | kr 1,7491 | kr 1,9740 | 0,73% |
3 năm | kr 1,5286 | kr 1,9740 | 15,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Krone Đan Mạch (DKK) |
S/ 1 | kr 1,8583 |
S/ 5 | kr 9,2917 |
S/ 10 | kr 18,583 |
S/ 25 | kr 46,459 |
S/ 50 | kr 92,917 |
S/ 100 | kr 185,83 |
S/ 250 | kr 464,59 |
S/ 500 | kr 929,17 |
S/ 1.000 | kr 1.858,35 |
S/ 5.000 | kr 9.291,73 |
S/ 10.000 | kr 18.583 |
S/ 25.000 | kr 46.459 |
S/ 50.000 | kr 92.917 |
S/ 100.000 | kr 185.835 |
S/ 500.000 | kr 929.173 |