Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / DKK Đảo
S/
=
kr
09/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,8489 kr 1,9017 0,34%
3 tháng kr 1,7897 kr 1,9017 3,66%
1 năm kr 1,7715 kr 1,9017 1,55%
2 năm kr 1,7491 kr 1,9740 0,73%
3 năm kr 1,5286 kr 1,9740 15,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Krone Đan Mạch (DKK)
S/ 1kr 1,8583
S/ 5kr 9,2917
S/ 10kr 18,583
S/ 25kr 46,459
S/ 50kr 92,917
S/ 100kr 185,83
S/ 250kr 464,59
S/ 500kr 929,17
S/ 1.000kr 1.858,35
S/ 5.000kr 9.291,73
S/ 10.000kr 18.583
S/ 25.000kr 46.459
S/ 50.000kr 92.917
S/ 100.000kr 185.835
S/ 500.000kr 929.173