Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / PLN Đảo
kr
=
15/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5726 0,5831 0,39%
3 tháng 0,5704 0,5831 1,78%
1 năm 0,5704 0,6266 5,34%
2 năm 0,5704 0,6550 8,78%
3 năm 0,5704 0,6711 6,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Złoty Ba Lan (PLN)
kr 1 0,5719
kr 5 2,8595
kr 10 5,7190
kr 25 14,297
kr 50 28,595
kr 100 57,190
kr 250 142,97
kr 500 285,95
kr 1.000 571,90
kr 5.000 2.859,49
kr 10.000 5.718,99
kr 25.000 14.297
kr 50.000 28.595
kr 100.000 57.190
kr 500.000 285.949