Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,5726 | zł 0,5831 | 0,39% |
3 tháng | zł 0,5704 | zł 0,5831 | 1,78% |
1 năm | zł 0,5704 | zł 0,6266 | 5,34% |
2 năm | zł 0,5704 | zł 0,6550 | 8,78% |
3 năm | zł 0,5704 | zł 0,6711 | 6,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Złoty Ba Lan (PLN) |
kr 1 | zł 0,5719 |
kr 5 | zł 2,8595 |
kr 10 | zł 5,7190 |
kr 25 | zł 14,297 |
kr 50 | zł 28,595 |
kr 100 | zł 57,190 |
kr 250 | zł 142,97 |
kr 500 | zł 285,95 |
kr 1.000 | zł 571,90 |
kr 5.000 | zł 2.859,49 |
kr 10.000 | zł 5.718,99 |
kr 25.000 | zł 14.297 |
kr 50.000 | zł 28.595 |
kr 100.000 | zł 57.190 |
kr 500.000 | zł 285.949 |