Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / DKK Đảo
=
kr
10/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,7151 kr 1,7528 0,90%
3 tháng kr 1,7151 kr 1,7531 0,76%
1 năm kr 1,5958 kr 1,7531 5,84%
2 năm kr 1,5268 kr 1,7531 9,26%
3 năm kr 1,4900 kr 1,7531 6,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Krone Đan Mạch (DKK)
1kr 1,7404
5kr 8,7019
10kr 17,404
25kr 43,509
50kr 87,019
100kr 174,04
250kr 435,09
500kr 870,19
1.000kr 1.740,38
5.000kr 8.701,88
10.000kr 17.404
25.000kr 43.509
50.000kr 87.019
100.000kr 174.038
500.000kr 870.188