Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,7151 | kr 1,7528 | 0,90% |
3 tháng | kr 1,7151 | kr 1,7531 | 0,76% |
1 năm | kr 1,5958 | kr 1,7531 | 5,84% |
2 năm | kr 1,5268 | kr 1,7531 | 9,26% |
3 năm | kr 1,4900 | kr 1,7531 | 6,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Krone Đan Mạch (DKK) |
zł 1 | kr 1,7404 |
zł 5 | kr 8,7019 |
zł 10 | kr 17,404 |
zł 25 | kr 43,509 |
zł 50 | kr 87,019 |
zł 100 | kr 174,04 |
zł 250 | kr 435,09 |
zł 500 | kr 870,19 |
zł 1.000 | kr 1.740,38 |
zł 5.000 | kr 8.701,88 |
zł 10.000 | kr 17.404 |
zł 25.000 | kr 43.509 |
zł 50.000 | kr 87.019 |
zł 100.000 | kr 174.038 |
zł 500.000 | kr 870.188 |