Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / QAR Đảo
kr
=
ر.ق
15/05/2024 7:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,5184 ر.ق 0,5267 1,30%
3 tháng ر.ق 0,5184 ر.ق 0,5343 0,49%
1 năm ر.ق 0,5113 ر.ق 0,5500 0,93%
2 năm ر.ق 0,4686 ر.ق 0,5500 3,21%
3 năm ر.ق 0,4686 ر.ق 0,5996 11,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Riyal Qatar (QAR)
kr 1ر.ق 0,5283
kr 5ر.ق 2,6415
kr 10ر.ق 5,2830
kr 25ر.ق 13,207
kr 50ر.ق 26,415
kr 100ر.ق 52,830
kr 250ر.ق 132,07
kr 500ر.ق 264,15
kr 1.000ر.ق 528,30
kr 5.000ر.ق 2.641,49
kr 10.000ر.ق 5.282,97
kr 25.000ر.ق 13.207
kr 50.000ر.ق 26.415
kr 100.000ر.ق 52.830
kr 500.000ر.ق 264.149