Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,5184 | ر.ق 0,5267 | 1,30% |
3 tháng | ر.ق 0,5184 | ر.ق 0,5343 | 0,49% |
1 năm | ر.ق 0,5113 | ر.ق 0,5500 | 0,93% |
2 năm | ر.ق 0,4686 | ر.ق 0,5500 | 3,21% |
3 năm | ر.ق 0,4686 | ر.ق 0,5996 | 11,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Riyal Qatar (QAR) |
kr 1 | ر.ق 0,5283 |
kr 5 | ر.ق 2,6415 |
kr 10 | ر.ق 5,2830 |
kr 25 | ر.ق 13,207 |
kr 50 | ر.ق 26,415 |
kr 100 | ر.ق 52,830 |
kr 250 | ر.ق 132,07 |
kr 500 | ر.ق 264,15 |
kr 1.000 | ر.ق 528,30 |
kr 5.000 | ر.ق 2.641,49 |
kr 10.000 | ر.ق 5.282,97 |
kr 25.000 | ر.ق 13.207 |
kr 50.000 | ر.ق 26.415 |
kr 100.000 | ر.ق 52.830 |
kr 500.000 | ر.ق 264.149 |