Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / DKK Đảo
ر.ق
=
kr
05/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,8853 kr 1,9289 1,08%
3 tháng kr 1,8717 kr 1,9289 0,10%
1 năm kr 1,8183 kr 1,9559 3,07%
2 năm kr 1,8183 kr 2,1339 1,75%
3 năm kr 1,6678 kr 2,1339 12,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Krone Đan Mạch (DKK)
ر.ق 1kr 1,9036
ر.ق 5kr 9,5180
ر.ق 10kr 19,036
ر.ق 25kr 47,590
ر.ق 50kr 95,180
ر.ق 100kr 190,36
ر.ق 250kr 475,90
ر.ق 500kr 951,80
ر.ق 1.000kr 1.903,59
ر.ق 5.000kr 9.517,95
ر.ق 10.000kr 19.036
ر.ق 25.000kr 47.590
ر.ق 50.000kr 95.180
ر.ق 100.000kr 190.359
ر.ق 500.000kr 951.795