Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,8853 | kr 1,9289 | 1,08% |
3 tháng | kr 1,8717 | kr 1,9289 | 0,10% |
1 năm | kr 1,8183 | kr 1,9559 | 3,07% |
2 năm | kr 1,8183 | kr 2,1339 | 1,75% |
3 năm | kr 1,6678 | kr 2,1339 | 12,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Krone Đan Mạch (DKK) |
ر.ق 1 | kr 1,9036 |
ر.ق 5 | kr 9,5180 |
ر.ق 10 | kr 19,036 |
ر.ق 25 | kr 47,590 |
ر.ق 50 | kr 95,180 |
ر.ق 100 | kr 190,36 |
ر.ق 250 | kr 475,90 |
ر.ق 500 | kr 951,80 |
ر.ق 1.000 | kr 1.903,59 |
ر.ق 5.000 | kr 9.517,95 |
ر.ق 10.000 | kr 19.036 |
ر.ق 25.000 | kr 47.590 |
ر.ق 50.000 | kr 95.180 |
ر.ق 100.000 | kr 190.359 |
ر.ق 500.000 | kr 951.795 |