Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / RON Đảo
kr
=
RON
16/05/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,6667 RON 0,6673 0,01%
3 tháng RON 0,6659 RON 0,6677 0,10%
1 năm RON 0,6604 RON 0,6686 0,39%
2 năm RON 0,6482 RON 0,6686 0,30%
3 năm RON 0,6482 RON 0,6686 0,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Leu Romania (RON)
kr 1RON 0,6667
kr 5RON 3,3335
kr 10RON 6,6670
kr 25RON 16,667
kr 50RON 33,335
kr 100RON 66,670
kr 250RON 166,67
kr 500RON 333,35
kr 1.000RON 666,70
kr 5.000RON 3.333,49
kr 10.000RON 6.666,97
kr 25.000RON 16.667
kr 50.000RON 33.335
kr 100.000RON 66.670
kr 500.000RON 333.349