Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,6667 | RON 0,6673 | 0,01% |
3 tháng | RON 0,6659 | RON 0,6677 | 0,10% |
1 năm | RON 0,6604 | RON 0,6686 | 0,39% |
2 năm | RON 0,6482 | RON 0,6686 | 0,30% |
3 năm | RON 0,6482 | RON 0,6686 | 0,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Leu Romania (RON) |
kr 1 | RON 0,6667 |
kr 5 | RON 3,3335 |
kr 10 | RON 6,6670 |
kr 25 | RON 16,667 |
kr 50 | RON 33,335 |
kr 100 | RON 66,670 |
kr 250 | RON 166,67 |
kr 500 | RON 333,35 |
kr 1.000 | RON 666,70 |
kr 5.000 | RON 3.333,49 |
kr 10.000 | RON 6.666,97 |
kr 25.000 | RON 16.667 |
kr 50.000 | RON 33.335 |
kr 100.000 | RON 66.670 |
kr 500.000 | RON 333.349 |