Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / DKK Đảo
RON
=
kr
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,4987 kr 1,5008 0,10%
3 tháng kr 1,4977 kr 1,5017 0,05%
1 năm kr 1,4957 kr 1,5143 0,73%
2 năm kr 1,4957 kr 1,5426 0,28%
3 năm kr 1,4957 kr 1,5426 0,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Krone Đan Mạch (DKK)
RON 1kr 1,4985
RON 5kr 7,4925
RON 10kr 14,985
RON 25kr 37,462
RON 50kr 74,925
RON 100kr 149,85
RON 250kr 374,62
RON 500kr 749,25
RON 1.000kr 1.498,50
RON 5.000kr 7.492,48
RON 10.000kr 14.985
RON 25.000kr 37.462
RON 50.000kr 74.925
RON 100.000kr 149.850
RON 500.000kr 749.248