Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,4987 | kr 1,5008 | 0,10% |
3 tháng | kr 1,4977 | kr 1,5017 | 0,05% |
1 năm | kr 1,4957 | kr 1,5143 | 0,73% |
2 năm | kr 1,4957 | kr 1,5426 | 0,28% |
3 năm | kr 1,4957 | kr 1,5426 | 0,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Krone Đan Mạch (DKK) |
RON 1 | kr 1,4985 |
RON 5 | kr 7,4925 |
RON 10 | kr 14,985 |
RON 25 | kr 37,462 |
RON 50 | kr 74,925 |
RON 100 | kr 149,85 |
RON 250 | kr 374,62 |
RON 500 | kr 749,25 |
RON 1.000 | kr 1.498,50 |
RON 5.000 | kr 7.492,48 |
RON 10.000 | kr 14.985 |
RON 25.000 | kr 37.462 |
RON 50.000 | kr 74.925 |
RON 100.000 | kr 149.850 |
RON 500.000 | kr 749.248 |