Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 15,696 | дин 15,711 | 0,02% |
3 tháng | дин 15,663 | дин 15,729 | 0,10% |
1 năm | дин 15,617 | дин 15,906 | 0,30% |
2 năm | дин 15,617 | дин 15,906 | 0,59% |
3 năm | дин 15,617 | дин 15,949 | 0,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Dinar Serbia (RSD) |
kr 1 | дин 15,700 |
kr 5 | дин 78,498 |
kr 10 | дин 157,00 |
kr 25 | дин 392,49 |
kr 50 | дин 784,98 |
kr 100 | дин 1.569,95 |
kr 250 | дин 3.924,88 |
kr 500 | дин 7.849,77 |
kr 1.000 | дин 15.700 |
kr 5.000 | дин 78.498 |
kr 10.000 | дин 156.995 |
kr 25.000 | дин 392.488 |
kr 50.000 | дин 784.977 |
kr 100.000 | дин 1.569.954 |
kr 500.000 | дин 7.849.769 |