Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / RSD Đảo
kr
=
дин
15/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 15,696 дин 15,711 0,02%
3 tháng дин 15,663 дин 15,729 0,10%
1 năm дин 15,617 дин 15,906 0,30%
2 năm дин 15,617 дин 15,906 0,59%
3 năm дин 15,617 дин 15,949 0,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Dinar Serbia (RSD)
kr 1дин 15,700
kr 5дин 78,498
kr 10дин 157,00
kr 25дин 392,49
kr 50дин 784,98
kr 100дин 1.569,95
kr 250дин 3.924,88
kr 500дин 7.849,77
kr 1.000дин 15.700
kr 5.000дин 78.498
kr 10.000дин 156.995
kr 25.000дин 392.488
kr 50.000дин 784.977
kr 100.000дин 1.569.954
kr 500.000дин 7.849.769