Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / DKK Đảo
дин
=
kr
17/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,06365 kr 0,06371 0,01%
3 tháng kr 0,06358 kr 0,06385 0,12%
1 năm kr 0,06287 kr 0,06403 0,32%
2 năm kr 0,06287 kr 0,06403 0,49%
3 năm kr 0,06270 kr 0,06403 0,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Krone Đan Mạch (DKK)
дин 100kr 6,3691
дин 500kr 31,845
дин 1.000kr 63,691
дин 2.500kr 159,23
дин 5.000kr 318,45
дин 10.000kr 636,91
дин 25.000kr 1.592,27
дин 50.000kr 3.184,53
дин 100.000kr 6.369,06
дин 500.000kr 31.845
дин 1.000.000kr 63.691
дин 2.500.000kr 159.227
дин 5.000.000kr 318.453
дин 10.000.000kr 636.906
дин 50.000.000kr 3.184.532