Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,06365 | kr 0,06371 | 0,01% |
3 tháng | kr 0,06358 | kr 0,06385 | 0,12% |
1 năm | kr 0,06287 | kr 0,06403 | 0,32% |
2 năm | kr 0,06287 | kr 0,06403 | 0,49% |
3 năm | kr 0,06270 | kr 0,06403 | 0,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
дин 100 | kr 6,3691 |
дин 500 | kr 31,845 |
дин 1.000 | kr 63,691 |
дин 2.500 | kr 159,23 |
дин 5.000 | kr 318,45 |
дин 10.000 | kr 636,91 |
дин 25.000 | kr 1.592,27 |
дин 50.000 | kr 3.184,53 |
дин 100.000 | kr 6.369,06 |
дин 500.000 | kr 31.845 |
дин 1.000.000 | kr 63.691 |
дин 2.500.000 | kr 159.227 |
дин 5.000.000 | kr 318.453 |
дин 10.000.000 | kr 636.906 |
дин 50.000.000 | kr 3.184.532 |