Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / SCR Đảo
kr
=
SRe
15/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 1,9245 SRe 2,0242 1,97%
3 tháng SRe 1,9178 SRe 2,0349 3,17%
1 năm SRe 1,7830 SRe 2,1047 2,81%
2 năm SRe 1,6722 SRe 2,1047 1,90%
3 năm SRe 1,6722 SRe 2,7155 25,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Rupee Seychelles (SCR)
kr 1SRe 1,9692
kr 5SRe 9,8458
kr 10SRe 19,692
kr 25SRe 49,229
kr 50SRe 98,458
kr 100SRe 196,92
kr 250SRe 492,29
kr 500SRe 984,58
kr 1.000SRe 1.969,16
kr 5.000SRe 9.845,78
kr 10.000SRe 19.692
kr 25.000SRe 49.229
kr 50.000SRe 98.458
kr 100.000SRe 196.916
kr 500.000SRe 984.578