Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 1,9245 | SRe 2,0242 | 1,97% |
3 tháng | SRe 1,9178 | SRe 2,0349 | 3,17% |
1 năm | SRe 1,7830 | SRe 2,1047 | 2,81% |
2 năm | SRe 1,6722 | SRe 2,1047 | 1,90% |
3 năm | SRe 1,6722 | SRe 2,7155 | 25,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Rupee Seychelles (SCR) |
kr 1 | SRe 1,9692 |
kr 5 | SRe 9,8458 |
kr 10 | SRe 19,692 |
kr 25 | SRe 49,229 |
kr 50 | SRe 98,458 |
kr 100 | SRe 196,92 |
kr 250 | SRe 492,29 |
kr 500 | SRe 984,58 |
kr 1.000 | SRe 1.969,16 |
kr 5.000 | SRe 9.845,78 |
kr 10.000 | SRe 19.692 |
kr 25.000 | SRe 49.229 |
kr 50.000 | SRe 98.458 |
kr 100.000 | SRe 196.916 |
kr 500.000 | SRe 984.578 |