Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / DKK Đảo
SRe
=
kr
10/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,4940 kr 0,5214 1,45%
3 tháng kr 0,4914 kr 0,5214 0,71%
1 năm kr 0,4751 kr 0,5609 0,85%
2 năm kr 0,4751 kr 0,5980 0,78%
3 năm kr 0,3683 kr 0,5980 29,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Krone Đan Mạch (DKK)
SRe 1kr 0,5045
SRe 5kr 2,5227
SRe 10kr 5,0453
SRe 25kr 12,613
SRe 50kr 25,227
SRe 100kr 50,453
SRe 250kr 126,13
SRe 500kr 252,27
SRe 1.000kr 504,53
SRe 5.000kr 2.522,66
SRe 10.000kr 5.045,32
SRe 25.000kr 12.613
SRe 50.000kr 25.227
SRe 100.000kr 50.453
SRe 500.000kr 252.266