Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,4940 | kr 0,5214 | 1,45% |
3 tháng | kr 0,4914 | kr 0,5214 | 0,71% |
1 năm | kr 0,4751 | kr 0,5609 | 0,85% |
2 năm | kr 0,4751 | kr 0,5980 | 0,78% |
3 năm | kr 0,3683 | kr 0,5980 | 29,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Krone Đan Mạch (DKK) |
SRe 1 | kr 0,5045 |
SRe 5 | kr 2,5227 |
SRe 10 | kr 5,0453 |
SRe 25 | kr 12,613 |
SRe 50 | kr 25,227 |
SRe 100 | kr 50,453 |
SRe 250 | kr 126,13 |
SRe 500 | kr 252,27 |
SRe 1.000 | kr 504,53 |
SRe 5.000 | kr 2.522,66 |
SRe 10.000 | kr 5.045,32 |
SRe 25.000 | kr 12.613 |
SRe 50.000 | kr 25.227 |
SRe 100.000 | kr 50.453 |
SRe 500.000 | kr 252.266 |