Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / SDG Đảo
kr
=
SD
16/05/2024 12:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 81,866 SD 87,185 4,46%
3 tháng SD 81,866 SD 88,145 0,44%
1 năm SD 80,148 SD 90,880 0,86%
2 năm SD 61,432 SD 90,880 37,12%
3 năm SD 61,432 SD 90,880 30,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Bảng Sudan (SDG)
kr 1SD 87,738
kr 5SD 438,69
kr 10SD 877,38
kr 25SD 2.193,46
kr 50SD 4.386,91
kr 100SD 8.773,83
kr 250SD 21.935
kr 500SD 43.869
kr 1.000SD 87.738
kr 5.000SD 438.691
kr 10.000SD 877.383
kr 25.000SD 2.193.457
kr 50.000SD 4.386.913
kr 100.000SD 8.773.827
kr 500.000SD 43.869.133