Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01150 | kr 0,01222 | 3,75% |
3 tháng | kr 0,01134 | kr 0,01222 | 0,49% |
1 năm | kr 0,01100 | kr 0,01248 | 0,77% |
2 năm | kr 0,01100 | kr 0,01628 | 26,89% |
3 năm | kr 0,01100 | kr 0,01628 | 23,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Krone Đan Mạch (DKK) |
SD 100 | kr 1,1476 |
SD 500 | kr 5,7382 |
SD 1.000 | kr 11,476 |
SD 2.500 | kr 28,691 |
SD 5.000 | kr 57,382 |
SD 10.000 | kr 114,76 |
SD 25.000 | kr 286,91 |
SD 50.000 | kr 573,82 |
SD 100.000 | kr 1.147,64 |
SD 500.000 | kr 5.738,19 |
SD 1.000.000 | kr 11.476 |
SD 2.500.000 | kr 28.691 |
SD 5.000.000 | kr 57.382 |
SD 10.000.000 | kr 114.764 |
SD 50.000.000 | kr 573.819 |