Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,5549 | kr 1,5752 | 0,30% |
3 tháng | kr 1,4968 | kr 1,5752 | 3,75% |
1 năm | kr 1,4802 | kr 1,6050 | 3,32% |
2 năm | kr 1,3922 | kr 1,6050 | 10,85% |
3 năm | kr 1,3313 | kr 1,6050 | 14,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Krona Thụy Điển (SEK) |
kr 1 | kr 1,5582 |
kr 5 | kr 7,7908 |
kr 10 | kr 15,582 |
kr 25 | kr 38,954 |
kr 50 | kr 77,908 |
kr 100 | kr 155,82 |
kr 250 | kr 389,54 |
kr 500 | kr 779,08 |
kr 1.000 | kr 1.558,16 |
kr 5.000 | kr 7.790,78 |
kr 10.000 | kr 15.582 |
kr 25.000 | kr 38.954 |
kr 50.000 | kr 77.908 |
kr 100.000 | kr 155.816 |
kr 500.000 | kr 779.078 |