Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / SEK Đảo
kr
=
kr
15/05/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,5549 kr 1,5752 0,30%
3 tháng kr 1,4968 kr 1,5752 3,75%
1 năm kr 1,4802 kr 1,6050 3,32%
2 năm kr 1,3922 kr 1,6050 10,85%
3 năm kr 1,3313 kr 1,6050 14,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Krona Thụy Điển (SEK)
kr 1kr 1,5582
kr 5kr 7,7908
kr 10kr 15,582
kr 25kr 38,954
kr 50kr 77,908
kr 100kr 155,82
kr 250kr 389,54
kr 500kr 779,08
kr 1.000kr 1.558,16
kr 5.000kr 7.790,78
kr 10.000kr 15.582
kr 25.000kr 38.954
kr 50.000kr 77.908
kr 100.000kr 155.816
kr 500.000kr 779.078