Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / DKK Đảo
kr
=
kr
09/05/2024 2:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,6348 kr 0,6511 2,05%
3 tháng kr 0,6348 kr 0,6681 3,57%
1 năm kr 0,6231 kr 0,6738 4,42%
2 năm kr 0,6231 kr 0,7183 9,76%
3 năm kr 0,6231 kr 0,7511 13,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Krone Đan Mạch (DKK)
kr 1kr 0,6362
kr 5kr 3,1809
kr 10kr 6,3617
kr 25kr 15,904
kr 50kr 31,809
kr 100kr 63,617
kr 250kr 159,04
kr 500kr 318,09
kr 1.000kr 636,17
kr 5.000kr 3.180,85
kr 10.000kr 6.361,70
kr 25.000kr 15.904
kr 50.000kr 31.809
kr 100.000kr 63.617
kr 500.000kr 318.085