Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,6348 | kr 0,6511 | 2,05% |
3 tháng | kr 0,6348 | kr 0,6681 | 3,57% |
1 năm | kr 0,6231 | kr 0,6738 | 4,42% |
2 năm | kr 0,6231 | kr 0,7183 | 9,76% |
3 năm | kr 0,6231 | kr 0,7511 | 13,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Krone Đan Mạch (DKK) |
kr 1 | kr 0,6362 |
kr 5 | kr 3,1809 |
kr 10 | kr 6,3617 |
kr 25 | kr 15,904 |
kr 50 | kr 31,809 |
kr 100 | kr 63,617 |
kr 250 | kr 159,04 |
kr 500 | kr 318,09 |
kr 1.000 | kr 636,17 |
kr 5.000 | kr 3.180,85 |
kr 10.000 | kr 6.361,70 |
kr 25.000 | kr 15.904 |
kr 50.000 | kr 31.809 |
kr 100.000 | kr 63.617 |
kr 500.000 | kr 318.085 |