Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,1943 | S$ 0,1958 | 0,72% |
3 tháng | S$ 0,1940 | S$ 0,1961 | 0,69% |
1 năm | S$ 0,1931 | S$ 0,1996 | 0,15% |
2 năm | S$ 0,1858 | S$ 0,1996 | 0,19% |
3 năm | S$ 0,1858 | S$ 0,2187 | 10,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Đô la Singapore (SGD) |
kr 100 | S$ 19,598 |
kr 500 | S$ 97,988 |
kr 1.000 | S$ 195,98 |
kr 2.500 | S$ 489,94 |
kr 5.000 | S$ 979,88 |
kr 10.000 | S$ 1.959,77 |
kr 25.000 | S$ 4.899,42 |
kr 50.000 | S$ 9.798,84 |
kr 100.000 | S$ 19.598 |
kr 500.000 | S$ 97.988 |
kr 1.000.000 | S$ 195.977 |
kr 2.500.000 | S$ 489.942 |
kr 5.000.000 | S$ 979.884 |
kr 10.000.000 | S$ 1.959.767 |
kr 50.000.000 | S$ 9.798.837 |