Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / SGD Đảo
kr
=
S$
15/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,1943 S$ 0,1958 0,72%
3 tháng S$ 0,1940 S$ 0,1961 0,69%
1 năm S$ 0,1931 S$ 0,1996 0,15%
2 năm S$ 0,1858 S$ 0,1996 0,19%
3 năm S$ 0,1858 S$ 0,2187 10,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Đô la Singapore (SGD)
kr 100S$ 19,598
kr 500S$ 97,988
kr 1.000S$ 195,98
kr 2.500S$ 489,94
kr 5.000S$ 979,88
kr 10.000S$ 1.959,77
kr 25.000S$ 4.899,42
kr 50.000S$ 9.798,84
kr 100.000S$ 19.598
kr 500.000S$ 97.988
kr 1.000.000S$ 195.977
kr 2.500.000S$ 489.942
kr 5.000.000S$ 979.884
kr 10.000.000S$ 1.959.767
kr 50.000.000S$ 9.798.837