Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 5,0995 | kr 5,1541 | 0,19% |
3 tháng | kr 5,0995 | kr 5,1647 | 0,36% |
1 năm | kr 5,0089 | kr 5,1789 | 0,70% |
2 năm | kr 5,0089 | kr 5,3812 | 0,31% |
3 năm | kr 4,5725 | kr 5,3812 | 10,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
S$ 1 | kr 5,1177 |
S$ 5 | kr 25,589 |
S$ 10 | kr 51,177 |
S$ 25 | kr 127,94 |
S$ 50 | kr 255,89 |
S$ 100 | kr 511,77 |
S$ 250 | kr 1.279,43 |
S$ 500 | kr 2.558,86 |
S$ 1.000 | kr 5.117,71 |
S$ 5.000 | kr 25.589 |
S$ 10.000 | kr 51.177 |
S$ 25.000 | kr 127.943 |
S$ 50.000 | kr 255.886 |
S$ 100.000 | kr 511.771 |
S$ 500.000 | kr 2.558.857 |