Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / DKK Đảo
S$
=
kr
30/04/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 5,0995 kr 5,1541 0,19%
3 tháng kr 5,0995 kr 5,1647 0,36%
1 năm kr 5,0089 kr 5,1789 0,70%
2 năm kr 5,0089 kr 5,3812 0,31%
3 năm kr 4,5725 kr 5,3812 10,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Krone Đan Mạch (DKK)
S$ 1kr 5,1177
S$ 5kr 25,589
S$ 10kr 51,177
S$ 25kr 127,94
S$ 50kr 255,89
S$ 100kr 511,77
S$ 250kr 1.279,43
S$ 500kr 2.558,86
S$ 1.000kr 5.117,71
S$ 5.000kr 25.589
S$ 10.000kr 51.177
S$ 25.000kr 127.943
S$ 50.000kr 255.886
S$ 100.000kr 511.771
S$ 500.000kr 2.558.857