Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 81,469 | SOS 82,746 | 1,28% |
3 tháng | SOS 81,469 | SOS 83,853 | 0,52% |
1 năm | SOS 76,383 | SOS 86,008 | 0,48% |
2 năm | SOS 73,378 | SOS 86,008 | 2,46% |
3 năm | SOS 73,378 | SOS 95,279 | 12,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Shilling Somalia (SOS) |
kr 1 | SOS 83,145 |
kr 5 | SOS 415,73 |
kr 10 | SOS 831,45 |
kr 25 | SOS 2.078,63 |
kr 50 | SOS 4.157,27 |
kr 100 | SOS 8.314,53 |
kr 250 | SOS 20.786 |
kr 500 | SOS 41.573 |
kr 1.000 | SOS 83.145 |
kr 5.000 | SOS 415.727 |
kr 10.000 | SOS 831.453 |
kr 25.000 | SOS 2.078.634 |
kr 50.000 | SOS 4.157.267 |
kr 100.000 | SOS 8.314.534 |
kr 500.000 | SOS 41.572.671 |