Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / SOS Đảo
kr
=
SOS
15/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 81,469 SOS 82,746 1,28%
3 tháng SOS 81,469 SOS 83,853 0,52%
1 năm SOS 76,383 SOS 86,008 0,48%
2 năm SOS 73,378 SOS 86,008 2,46%
3 năm SOS 73,378 SOS 95,279 12,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Shilling Somalia (SOS)
kr 1SOS 83,145
kr 5SOS 415,73
kr 10SOS 831,45
kr 25SOS 2.078,63
kr 50SOS 4.157,27
kr 100SOS 8.314,53
kr 250SOS 20.786
kr 500SOS 41.573
kr 1.000SOS 83.145
kr 5.000SOS 415.727
kr 10.000SOS 831.453
kr 25.000SOS 2.078.634
kr 50.000SOS 4.157.267
kr 100.000SOS 8.314.534
kr 500.000SOS 41.572.671