Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01209 | kr 0,01227 | 1,27% |
3 tháng | kr 0,01193 | kr 0,01227 | 0,52% |
1 năm | kr 0,01163 | kr 0,01309 | 0,48% |
2 năm | kr 0,01163 | kr 0,01363 | 2,40% |
3 năm | kr 0,01050 | kr 0,01363 | 13,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Krone Đan Mạch (DKK) |
SOS 100 | kr 1,2087 |
SOS 500 | kr 6,0433 |
SOS 1.000 | kr 12,087 |
SOS 2.500 | kr 30,217 |
SOS 5.000 | kr 60,433 |
SOS 10.000 | kr 120,87 |
SOS 25.000 | kr 302,17 |
SOS 50.000 | kr 604,33 |
SOS 100.000 | kr 1.208,67 |
SOS 500.000 | kr 6.043,34 |
SOS 1.000.000 | kr 12.087 |
SOS 2.500.000 | kr 30.217 |
SOS 5.000.000 | kr 60.433 |
SOS 10.000.000 | kr 120.867 |
SOS 50.000.000 | kr 604.334 |