Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / DKK Đảo
SOS
=
kr
16/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,01209 kr 0,01227 1,27%
3 tháng kr 0,01193 kr 0,01227 0,52%
1 năm kr 0,01163 kr 0,01309 0,48%
2 năm kr 0,01163 kr 0,01363 2,40%
3 năm kr 0,01050 kr 0,01363 13,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Krone Đan Mạch (DKK)
SOS 100kr 1,2087
SOS 500kr 6,0433
SOS 1.000kr 12,087
SOS 2.500kr 30,217
SOS 5.000kr 60,433
SOS 10.000kr 120,87
SOS 25.000kr 302,17
SOS 50.000kr 604,33
SOS 100.000kr 1.208,67
SOS 500.000kr 6.043,34
SOS 1.000.000kr 12.087
SOS 2.500.000kr 30.217
SOS 5.000.000kr 60.433
SOS 10.000.000kr 120.867
SOS 50.000.000kr 604.334