Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 2,6572 | L 2,7522 | 1,66% |
3 tháng | L 2,6572 | L 2,8084 | 2,69% |
1 năm | L 2,6177 | L 2,8451 | 4,30% |
2 năm | L 2,1986 | L 2,8451 | 18,54% |
3 năm | L 2,1071 | L 2,8451 | 15,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
kr 1 | L 2,6865 |
kr 5 | L 13,432 |
kr 10 | L 26,865 |
kr 25 | L 67,162 |
kr 50 | L 134,32 |
kr 100 | L 268,65 |
kr 250 | L 671,62 |
kr 500 | L 1.343,23 |
kr 1.000 | L 2.686,46 |
kr 5.000 | L 13.432 |
kr 10.000 | L 26.865 |
kr 25.000 | L 67.162 |
kr 50.000 | L 134.323 |
kr 100.000 | L 268.646 |
kr 500.000 | L 1.343.231 |